TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overcrank action

sự tác động qua trục khuỷu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tác động qua tay quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tác động qua tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

overcrank action

overcrank action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 influences

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

overcrank action

Oberantrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overcrank action

sự tác động qua tay

overcrank action, attack, impaction, influences, operation

sự tác động qua tay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberantrieb /m/CNSX/

[EN] overcrank action

[VI] sự tác động qua trục khuỷu, sự tác động qua tay quay