Việt
sự bảo vệ quá dòng
bảo vệ quá dòng điện
Bảo vệ chống dòng điện quá mức
sự bảo vệ chống quá dòng điện
bảo vệ quá dòng
Anh
overcurrent protection
overload protection
Đức
Überstromschutz
Ueberstromschutz
Pháp
protection contre les surintensités
overcurrent protection,overload protection /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ueberstromschutz
[EN] overcurrent protection; overload protection
[FR] protection contre les surintensités
overcurrent protection /điện/
Überstromschutz /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] overcurrent protection
[VI] sự bảo vệ chống quá dòng điện
[VI] Bảo vệ chống dòng điện quá mức
[VI] bảo vệ quá dòng điện