TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

overpunch

overpunch

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone punch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overpunch

Zonenlochung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overpunch

perforation hors-texte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overpunch,zone punch /IT-TECH,TECH/

[DE] Zonenlochung

[EN] overpunch; zone punch

[FR] perforation hors-texte

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

overpunch

đục thêm Sự đục lỗ ờ một hàng bất kỳ trong ba hàng trÊn bàng zero ử một bìa đục lỗ, thường kết hợp VỚI một lỗ đục thứ hai trên cùng cột đề biều diễn một ký tự.