TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

override control

điều khiển khống chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh khớp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh khống chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển khống chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

override control

override control

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

override control

Übersteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingriffssteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorrangbetätigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

override control

commande prioritaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commande transparente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

override control /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Vorrangbetätigung

[EN] override control

[FR] commande prioritaire

override control /IT-TECH/

[DE] Übersteuerung

[EN] override control

[FR] commande transparente

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

override control

sự điều chỉnh khống chế

override control

sự điều khiển khống chế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersteuerung /f/VTHK/

[EN] override control

[VI] điều khiển khống chế

Eingriffssteuerung /f/VTHK/

[EN] override control

[VI] sự điều chỉnh khớp nối