Việt
Giám đốc
người quản lý.
Quản gia.
Anh
overseer
clerk of works
inspector
Đức
Aufseher
Pháp
surveillant des travaux
clerk of works,inspector,overseer /SCIENCE/
[DE] Aufseher
[EN] clerk of works; inspector; overseer
[FR] surveillant des travaux
Overseer
Giám đốc, người quản lý.
A supervisor.