TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overspeed

sự quá tốc độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vượt quá tốc độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vượt quá tốc độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

overspeed

overspeed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

racing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overspeed

Überdrehzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Übergeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit hoher Geschwindigkeit laufen lassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überdrehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Höchstdrehzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleuderdrehzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleudergeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberdrehzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overspeed

vitesse de pointe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

survitesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse d'emballement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overspeed /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Höchstdrehzahl

[EN] overspeed

[FR] vitesse de pointe

overspeed,racing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schleuderdrehzahl; Schleudergeschwindigkeit; Ueberdrehzahl

[EN] overspeed; racing

[FR] survitesse; vitesse d' emballement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überdrehen

overspeed

Überdrehzahl

overspeed

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

overspeed

1. sự quá tốc, trạng thái quá tốc : trạng thái một động cơ tạo ra vận tốc vòng quay (RPM) lớn hơn so với vận tốc định mức của nhà sản xuất. 2. sự vượt tốc : trạng thái khi đó vận tốc của động cơ lớn hơn so với vận tốc mong muốn do phi công điều khiển bước cánh quạt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdrehzahl /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] overspeed

[VI] sự quá tốc độ

Übergeschwindigkeit /f/CƠ/

[EN] overspeed

[VI] sự vượt quá tốc độ

mit hoher Geschwindigkeit laufen lassen /vt/CNSX/

[EN] overspeed

[VI] vượt quá tốc độ