Việt
sự mã hóa riêng
sự lập mã riêng
sự mã hoá riêng
Anh
own coding
Đức
Programmiererwort
OWN-Codierung
Pháp
séquence écrite par l'utilisateur
OWN-Codierung /f/M_TÍNH/
[EN] own coding
[VI] sự mã hoá riêng
own coding /IT-TECH/
[DE] Programmiererwort
[FR] séquence écrite par l' utilisateur
own coding /toán & tin/