TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

own coding

sự mã hóa riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lập mã riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mã hoá riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

own coding

own coding

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

own coding

Programmiererwort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

OWN-Codierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

own coding

séquence écrite par l'utilisateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

OWN-Codierung /f/M_TÍNH/

[EN] own coding

[VI] sự mã hoá riêng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

own coding /IT-TECH/

[DE] Programmiererwort

[EN] own coding

[FR] séquence écrite par l' utilisateur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

own coding

sự mã hóa riêng

own coding /toán & tin/

sự lập mã riêng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

own coding

sự mã hóa riêng