Việt
oxy hóa <h>
trao đổi chất
ôxy hoá
Anh
oxidative
metabolism
Đức
oxidativ
metabolism,oxidative
trao đổi chất, ôxy hoá
Xem Hô hấp hiếu khí (Respiration, aerobic-)
[EN] oxidative
[VI] oxy hóa < h>