Việt
sự tróc oxit
sự bong oxit
bong ôxit
Anh
oxide shedding
Đức
Oxidabschuppung
Schichtablösung
Schichtabrieb
Schichtfehler
Pháp
perte d'oxyde
poudrage
oxide shedding /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schichtablösung; Schichtabrieb; Schichtfehler
[EN] oxide shedding
[FR] perte d' oxyde; poudrage
oxide shedding /hóa học & vật liệu/
Oxidabschuppung /f/TV/
[VI] sự tróc oxit, sự bong oxit