TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oxide shedding

sự tróc oxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bong oxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bong ôxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

oxide shedding

oxide shedding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oxide shedding

Oxidabschuppung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtablösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtabrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oxide shedding

perte d'oxyde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poudrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxide shedding /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schichtablösung; Schichtabrieb; Schichtfehler

[EN] oxide shedding

[FR] perte d' oxyde; poudrage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oxide shedding /hóa học & vật liệu/

bong ôxit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oxidabschuppung /f/TV/

[EN] oxide shedding

[VI] sự tróc oxit, sự bong oxit