TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oxyhydrogen

Oxyhydro

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

oxyhyđro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oxyhydrogen

oxyhydrogen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oxyhydrogen

Knallgas

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

oxyhydrogen

oxyhydrogène

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knallgas /nt/HOÁ/

[EN] oxyhydrogen

[VI] oxyhyđro (khí nổ)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

oxyhydrogen

hàn khí ôxy-hydrô Hàn ôxy-hydrô là một dạng hàn khí sử dụng khí ôxy và khí hydrô.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

oxyhydrogen

[DE] Knallgas

[VI] Oxyhydro

[FR] oxyhydrogène