Việt
Oxyhydro
oxyhyđro
Anh
oxyhydrogen
Đức
Knallgas
Pháp
oxyhydrogène
Knallgas /nt/HOÁ/
[EN] oxyhydrogen
[VI] oxyhyđro (khí nổ)
hàn khí ôxy-hydrô Hàn ôxy-hydrô là một dạng hàn khí sử dụng khí ôxy và khí hydrô.
[DE] Knallgas
[VI] Oxyhydro
[FR] oxyhydrogène