Việt
ozokerit
sáp đất yellow ~ ozokerit màu vàng
Anh
ozokerite
Đức
paraffine native
Erdwachs
Moldauwachs
Ozokerit
Pháp
cire de Moldavie
cire minérale
ozocérite
ozokérite
paraffine naturelle
ozokerite /ENERGY-MINING/
[DE] paraffine native; Erdwachs; Moldauwachs; Ozokerit
[EN] ozokerite
[FR] cire de Moldavie; cire minérale; ozocérite; ozokérite; paraffine native; paraffine naturelle
ozokerit , sáp đất yellow ~ ozokerit màu vàng
o ozokerit, cách viết khác ozocerite
Sáp khoáng vật biểu tự sinh hình thành trong các mạch đá trầm tích không đều. Ozokerit có kiến trúc vi tinh và gồm những hiđrocacbon từ C22 đến C50 với một ít thành phần chất lỏng.