TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

packages

packages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

packages

Programmpaket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

packages

packages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paquets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When they pass the giant clock on the Kramgasse they do not see it; nor do they hear its chimes while sending packages on Postgasse or strolling between flowers in the Rosengarten.

Khi đi ngang qua chiếc đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse họ không nhìn nó, cũng không nghe tiếng chuông khi gửi bưu kiện ở Postgasse hay lượn qua lượn lại giữa những bụi hoa trong Vườn Hồng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

packages /IT-TECH/

[DE] Programmpaket

[EN] packages

[FR] packages; paquets