Việt
ký tự đệm
Anh
pad character
Đức
Einfügungszeichen
Pháp
caractère de remplissage
pad character /IT-TECH/
[DE] Einfügungszeichen
[EN] pad character
[FR] caractère de remplissage
ký tự đệm Trong nhập và nhứ dữ liệu, một ký tư bồ sung được chèn như " cái độn" đè sử dụng hết khoảng , dư thừa trong một khối xác định trước có độ dài xác đ|nh, như một trường độ dàl cố định. .