Việt
cái đệm
cái lót
tập giấy
Anh
Pads
skids
Đức
Kloetze
Pháp
patins
pads,skids /TECH/
[DE] Kloetze
[EN] pads; skids
[FR] patins
[DE] Pads
[EN] Pads
[VI] cái đệm, cái lót, tập giấy