TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

page frame

khung trang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

page frame

page frame

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

page frame

Seitenrahmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenformat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

page frame

cadre de page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

page frame /IT-TECH,TECH/

[DE] Seitenformat

[EN] page frame

[FR] cadre de page

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenrahmen /m/M_TÍNH/

[EN] page frame

[VI] khung trang

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

page frame

khung trang Địa chi vật lý đè có thè ánh xạ một trang bộ nhớ ảo vào đó. Trong hệ với các trartg 4096 byte, khung trang 0 tương ứng vứtcácdtachỉ vật lý 0 tới 4095. '

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

page frame

khung trang