Việt
chất làm khô sơn
Anh
paint drier
drier
drying agent
siccative
Đức
Sikkativ
Trockenmittel
Trockenstoff
Pháp
siccatif
drier,drying agent,paint drier,siccative /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sikkativ; Trockenmittel; Trockenstoff
[EN] drier; drying agent; paint drier; siccative
[FR] siccatif
phụ gia làm khô sơn Chất phụ gia được thêm vào sơn nhằm cải thiện các đặc tính làm nhanh khô của sơn.