Việt
thuộc áo /áo não
thuộc áo
áo động vật thân mềm ~ cavity khoang áo động vật thân mềm ~ line đường áo độ ng vậ t thân mề m ~ sinus áo động vật thân mềm
Anh
pallial
Đức
Pallial
[DE] Pallial
[EN] pallial
[VI] thuộc áo (thân mềm) /áo não
[VI] thuộc áo (thân mềm/áo não)