Việt
thiết bị làm lạnh kiểu vách ngăn
bộ lạnh kiểu panen
panen làm lạnh
Anh
panel cooler
Đức
Filtereinheit
Filterelement
Filterinsatz
Filterpatrone
Filterzelle
Pháp
panneau de refroidissement
panneau refroidisseur
panel cooler /SCIENCE/
[DE] Filtereinheit; Filterelement; Filterinsatz; Filterpatrone; Filterzelle
[EN] panel cooler
[FR] panneau de refroidissement; panneau refroidisseur
o thiết bị làm lạnh kiểu vách ngăn