TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

panel heating

sự nung kiểu tấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ván sưởi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

panel heating

PANEL HEATING

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

panel heating

Wandheizung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

panel heating

ván sưởi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandheizung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] panel heating

[VI] sự nung kiểu tấm (phương pháp)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PANEL HEATING

hệ thống sưởi ghép thành tẩm Hệ thống sưỏi mà các bộ phận được dấu trong những tấm riêng, hoặc chôn vào tường hay sàn.