Việt
Lò sưởi ở tường
bộ nung kiểu tấm
sự nung kiểu tấm
lò sưởi có hệ thống ông dẫn đi ngầm trong tường
Anh
wall heater
panel heater
panel heating
heating wall
Đức
Wandheizung
Heizung durch die Wand
Pháp
mur chauffant
paroi chauffante
Heizung durch die Wand,Wandheizung
[DE] Heizung durch die Wand; Wandheizung
[EN] heating wall
[FR] mur chauffant; paroi chauffante
Wandheizung /die/
lò sưởi có hệ thống ông dẫn đi ngầm trong tường;
Wandheizung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] panel heater
[VI] bộ nung kiểu tấm (dụng cụ)
[EN] panel heating
[VI] sự nung kiểu tấm (phương pháp)
[VI] Lò sưởi ở tường
[EN] wall heater