TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pantheism

Phiếm Thần Luận

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ nghĩa phiếm thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vạn hữu thần luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phiếm thần luận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

pantheism

pantheism

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

pantheism

Pantheismus

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Pantheism

Phiếm thần luận.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pantheism

Chủ nghĩa phiếm thần, phiếm thần luận, vạn hữu thần luận [thượng cổ tôn giáo cho rằng vũ trụ, vạn vật, thần đều hỗn mang một thể, vạn vật đều có thần tính]

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

pantheism

[EN] pantheism

[DE] Pantheismus

[VI] Phiếm Thần Luận

[VI] quan niệm rằng tất cả hiện hữu đều là của một đơn vị tuyệt đối

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

pantheism

The worship of nature for itself or its beauty.