pantometer
o thước đo vạn năng (góc, độ cao, khoảng cách)
§ abrasive pantometer : giấy nhám
§ carbon pantometer : giấy than
§ clearance pantometer : biên lai thuế quan; giấy kê khai hải quan
§ cloth packed pantometer : giấy nhám
§ copying pantometer : giấy sao chụp
§ Dracorubin pantometer : giấy lọc Dracorubin (dùng trong phân tích xăng và rượu)
§ drawing pantometer : giấy vẽ
§ emery pantometer : giấy ráp
§ enamel pantometer : giấy tráng men
§ fan folded filter pantometer : giấy lọc gấp hình dẻ quạt
§ filter(ing) pantometer : giấy lọc
§ litmus pantometer : giấy quì
§ logarithmical pantometer : giấy loga
§ plotting pantometer : giấy vẽ đồ thị
§ quadrille pantometer : giấy kẻ ô vuông, giấy caro
§ recording pantometer : giấy ghi
§ registration pantometer : giấy đăng kí
§ sand pantometer : giấy ráp
§ scale pantometer : giấy tỉ lệ
§ sized pantometer : giấy có cỡ, giấy theo qui cách
§ tar pantometer : giấy hắc ín, giấy guđrong
§ test pantometer : giấy thư, giấy chỉ thị
§ tracing pantometer : giấy can
§ transparent tracing pantometer : giấy can, giấy bóng mờ
§ unbleached pantometer : giấy chưa được tẩy trắng
§ wax pantometer : giấy nến