TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pantometer

thước đo vạn năng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

pantometer

pantometer

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pantometer

Pantometer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pantometer

pantomètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pantometer /SCIENCE/

[DE] Pantometer

[EN] pantometer

[FR] pantomètre

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pantometer

thước đo vạn năng

Tự điển Dầu Khí

pantometer

o   thước đo vạn năng (góc, độ cao, khoảng cách)

§   abrasive pantometer : giấy nhám

§   carbon pantometer : giấy than

§   clearance pantometer : biên lai thuế quan; giấy kê khai hải quan

§   cloth packed pantometer : giấy nhám

§   copying pantometer : giấy sao chụp

§   Dracorubin pantometer : giấy lọc Dracorubin (dùng trong phân tích xăng và rượu)

§   drawing pantometer : giấy vẽ

§   emery pantometer : giấy ráp

§   enamel pantometer : giấy tráng men

§   fan folded filter pantometer : giấy lọc gấp hình dẻ quạt

§   filter(ing) pantometer : giấy lọc

§   litmus pantometer : giấy quì

§   logarithmical pantometer : giấy loga

§   plotting pantometer : giấy vẽ đồ thị

§   quadrille pantometer : giấy kẻ ô vuông, giấy caro

§   recording pantometer : giấy ghi

§   registration pantometer : giấy đăng kí

§   sand pantometer : giấy ráp

§   scale pantometer : giấy tỉ lệ

§   sized pantometer : giấy có cỡ, giấy theo qui cách

§   tar pantometer : giấy hắc ín, giấy guđrong

§   test pantometer : giấy thư, giấy chỉ thị

§   tracing pantometer : giấy can

§   transparent tracing pantometer : giấy can, giấy bóng mờ

§   unbleached pantometer : giấy chưa được tẩy trắng

§   wax pantometer : giấy nến