TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

papal

Thuộc: Giáo Tông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tông tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể chế Giáo Hoàng<BR>~ decision ex cathedra Phán quyết dùng quyền tông tòa của Đức Giáo Hoàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyết định liên quan tín lý của Đức Thánh Cha.<BR>~ infallibility Xem Infallibility of the pope<BR>~ primacy Xem primac

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

papal

papal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

papal

Thuộc: Giáo Tông, Giáo Hoàng, tông tòa, thể chế Giáo Hoàng< BR> ~ decision ex cathedra Phán quyết dùng quyền tông tòa của Đức Giáo Hoàng, quyết định liên quan tín lý của Đức Thánh Cha.< BR> ~ infallibility Xem Infallibility of the pope< BR> ~ primacy Xem primac