Việt
máy cắt giấy
máy cắt giày
máy xén giấy
Anh
paper cutter
guillotine
Đức
Papierschneidemaschine
Papierschneider
Papierschneidemaschine /f/IN, B_BÌ/
[EN] guillotine, paper cutter
[VI] máy xén giấy; máy cắt giấy
Papierschneider /m/IN, B_BÌ/
[VI] máy xén giấy, máy cắt giấy