Việt
sự nhảy giấy
Anh
paper throw
paper skip
paper slew
Đức
Papiervorschub
schneller Papiertransport
schneller Papiervorschub
Pháp
saut de papier
paper skip,paper slew,paper throw /IT-TECH,TECH/
[DE] Papiervorschub; schneller Papiertransport; schneller Papiervorschub
[EN] paper skip; paper slew; paper throw
[FR] saut de papier
đầy giấy, quăng giấy Chuyền động của giấy qua máy In mầy tính nhằm moc đích khác vớt in, trong đó khoảng cách di chuyền, và thường là tpcđộ, là lớn hơn sovớlkhoảngdi chuyềncủa một gián cách dòng dơn. r