TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

papyrology

Giấy cói

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chỉ thảo thư học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoa nghiên cứu văn bản chỉ thảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bản sao học.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

papyrology

papyrology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

papyrology

Papyrologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

papyrology

Papyrologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Papyrology

Bản sao học.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

papyrology

Chỉ thảo thư học, khoa nghiên cứu văn bản chỉ thảo (giấp cói)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

papyrology

[DE] Papyrologie

[EN] papyrology

[FR] Papyrologie

[VI] Giấy cói