Việt
Giấy cói
Chỉ thảo thư học
khoa nghiên cứu văn bản chỉ thảo
Bản sao học.
Anh
papyrology
Đức
Papyrologie
Pháp
Papyrology
Chỉ thảo thư học, khoa nghiên cứu văn bản chỉ thảo (giấp cói)
[DE] Papyrologie
[EN] papyrology
[FR] Papyrologie
[VI] Giấy cói