Việt
sự hoạt động dóng thời .parallel scanning sự quét song song.parallel search memory bộ nhớ tìm kiếm song song
sự hoạt động đồng thời
sự chạy song song
chạy song song
Anh
parallel run
parallel running
Đức
Parallel-Durchlauf
Pháp
passage en parallèle
parallel run /IT-TECH/
[DE] Parallel-Durchlauf
[EN] parallel run
[FR] passage en parallèle
parallel run, parallel running
sự hoạt động dóng thời (giữa máy cũ và máy mới).parallel scanning sự quét song song.parallel search memory bộ nhớ tìm kiếm song song