Việt
hợp chất song song
sự đồng bộ hóa
sự mắc song song
Anh
paralleling
Đức
Intrittkommen
Parallelschalten
Pháp
mise en parallèle
paralleling /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Parallelschalten
[EN] paralleling
[FR] mise en parallèle
Intrittkommen /nt/KT_ĐIỆN/
[VI] sự mắc song song (máy điện xoay chiều với tần số cơ bản)
hợp chất song song, sự đồng bộ hóa
sự mắc song song các máy phát điện Việc mắc song song các máy phát điện giúp chia đều tải ở mạch ngoài lên từng máy phát.