TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paralleling

hợp chất song song

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đồng bộ hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mắc song song

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

paralleling

paralleling

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

paralleling

Intrittkommen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallelschalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

paralleling

mise en parallèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paralleling /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Parallelschalten

[EN] paralleling

[FR] mise en parallèle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Intrittkommen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] paralleling

[VI] sự mắc song song (máy điện xoay chiều với tần số cơ bản)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

paralleling

hợp chất song song, sự đồng bộ hóa

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

paralleling

sự mắc song song các máy phát điện Việc mắc song song các máy phát điện giúp chia đều tải ở mạch ngoài lên từng máy phát.