TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paramagnetic

thuận từ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tính thuận từ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

. thuận tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

paramagnetic

paramagnetic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
paramagnetic o2-meter

paramagnetic O2-meter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

paramagnetic

Paramagnetisch

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
paramagnetic o2-meter

paramagnetischer Sauerstoffmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

paramagnetic o2-meter

jaugeur d'oxygène paramagnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paramagnetic O2-meter /TECH/

[DE] paramagnetischer Sauerstoffmesser

[EN] paramagnetic O2-meter

[FR] jaugeur d' oxygène paramagnétique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paramagnetisch /adj/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] paramagnetic (thuộc)

[VI] (thuộc) thuận từ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

paramagnetic

thuận từ

Từ điển toán học Anh-Việt

paramagnetic

. thuận tự

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Paramagnetisch

[EN] paramagnetic

[VI] Thuận từ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

paramagnetic

thuận từ

Tự điển Dầu Khí

paramagnetic

o   nghịch từ

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

paramagnetic /adj/PHYSICS/

paramagnetic

có tính thuận từ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

paramagnetic

thuận từ