TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parameter card

thè tham số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phiêu tham số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bìa tham số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiếu tham số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

parameter card

parameter card

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parameter card

Steuerlochkarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parameter card

carte paramètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parameter card /IT-TECH/

[DE] Steuerlochkarte

[EN] parameter card

[FR] carte paramètre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parameter card

bìa tham số

parameter card

phiếu tham số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

parameter card

blấ tham số Bìa đục lỗ chứa các giá tri của các thấm số cần cho một chương trình.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parameter card

thè tham số, phiêu tham số