Việt
bộ triệt tạp
bộ triệt nhiễu ký sinh
bộ triệt ký sinh
mạch triệt nhiễu âm
Anh
parasitic suppressor
Đức
Sperrkreis für wilde Schwingungen
Sperrkreis für wilde Schwingungen /m/Đ_TỬ/
[EN] parasitic suppressor
[VI] bộ triệt tạp, bộ triệt nhiễu ký sinh
bố triệt lạp, bớ triệt ký sinh Bộ triệt thường dưới dạng cuộn dây và các điện trở mắc sóng song, được xen vào mạch đề triệt các đao động