Việt
giấy da dê
giấy da cừu
Bản sao bằng da.
Anh
parchment
Đức
Pergament
Hornschale
Pergamenthülse
Pháp
parche
parchment /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hornschale; Pergamenthülse
[EN] parchment
[FR] parche
Parchment
Pergament /nt/IN/
[VI] giấy da dê, giấy da cừu