TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parents

Cha mẹ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

parents

Parents

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

parents

die Eltern

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Parents with children, and lovers.

Đó là các ông bố bà mẹ cùng con cái và những kẻ yêu nhau.

Scattered visits to her parents gone gray.

Thỉnh thoảng cô về thăm cha mẹ tóc đã ngả màu sương tuyết.

Their parents let them do what they wish.

Bố mẹ chúng để mặc chúng muốn làm gì tùy thích.

Parents have passed away at midday or midnight.

Bố mẹ đã qua đời lúc giữa trưa hay nửa đêm.

The sounds of her parents’ fighting drift up to her room.

Cha mẹ cô cãi nhau lớn tiếng đến nỗi vang tới tận phòng cô.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

parents

Cha mẹ, tổ tiên

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Parents

[VI] Cha mẹ

[DE] die Eltern

[EN] Parents