Việt
Cha mẹ
tổ tiên
Anh
Parents
Đức
die Eltern
Parents with children, and lovers.
Đó là các ông bố bà mẹ cùng con cái và những kẻ yêu nhau.
Scattered visits to her parents gone gray.
Thỉnh thoảng cô về thăm cha mẹ tóc đã ngả màu sương tuyết.
Their parents let them do what they wish.
Bố mẹ chúng để mặc chúng muốn làm gì tùy thích.
Parents have passed away at midday or midnight.
Bố mẹ đã qua đời lúc giữa trưa hay nửa đêm.
The sounds of her parents’ fighting drift up to her room.
Cha mẹ cô cãi nhau lớn tiếng đến nỗi vang tới tận phòng cô.
parents
Cha mẹ, tổ tiên
[VI] Cha mẹ
[DE] die Eltern
[EN] Parents