Việt
Cá hồi con
Anh
parr
Đức
Salmling
Pháp
tacon
parr /FISCHERIES/
[DE] Salmling
[EN] parr
[FR] parr; tacon
Giai đoạn ấu trùng cá hồi sống trong nước ngọt, đặc trưng bởi các sọc lớn (sọc trên 2 bên thân cá hồi con).