Việt
sự phân tích cú phrip
sự phân tích cú pháp
Anh
parsing
syntax analysis
syntactic analysis
Đức
Parsing
Syntaxanalyse
elektronische Satzanalyse
syntaktische Analyse
Pháp
analyse syntaxique
parsing,syntactic analysis /IT-TECH/
[DE] Parsing; elektronische Satzanalyse; syntaktische Analyse
[EN] parsing; syntactic analysis
[FR] analyse syntaxique
Parsing /nt/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[EN] parsing
[VI] sự phân tích cú pháp
Syntaxanalyse /f/M_TÍNH/
[EN] parsing, syntax analysis
phân tích-cú pháp Quá truth nhờ đó các mệnh đề trong một xâu ký tự trong một ngôn ngữ máy tíntr được liên kết với các , tén thành phần cùa ngữ pháp; sinh ra xâu. I