TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parsing

sự phân tích cú phrip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phân tích cú pháp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

parsing

parsing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

syntax analysis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

syntactic analysis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parsing

Parsing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Syntaxanalyse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektronische Satzanalyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

syntaktische Analyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parsing

analyse syntaxique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parsing,syntactic analysis /IT-TECH/

[DE] Parsing; elektronische Satzanalyse; syntaktische Analyse

[EN] parsing; syntactic analysis

[FR] analyse syntaxique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parsing /nt/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] parsing

[VI] sự phân tích cú pháp

Syntaxanalyse /f/M_TÍNH/

[EN] parsing, syntax analysis

[VI] sự phân tích cú pháp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

parsing

phân tích-cú pháp Quá truth nhờ đó các mệnh đề trong một xâu ký tự trong một ngôn ngữ máy tíntr được liên kết với các , tén thành phần cùa ngữ pháp; sinh ra xâu. I

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parsing

sự phân tích cú phrip