Việt
sự sinh sản đơn tính
Trinh nữ thụ sinh
trinh nữ sinh con
đơn tính sinh thực.
sinh sản đơn tính
Anh
parthenogenesis
Đức
Parthenogenese
Jungfernzeugung
Pháp
parthénogénèse
The process of reproducing without fertilization, that is, asexually.
Sinh sản từ một giao tử cái không qua thụ tinh với giao tử đực (như ở luân trùng).
Trinh nữ thụ sinh, trinh nữ sinh con, đơn tính sinh thực.
parthenogenesis /SCIENCE/
[DE] Jungfernzeugung; Parthenogenese
[EN] parthenogenesis
[FR] parthénogénèse
[DE] Parthenogenese
[VI] sự sinh sản đơn tính