Việt
sự cháy không hoàn toàn
sự cháy một phần
cháy không hoàn toàn
Anh
partial combustion
Đức
unterstoechiometrische Verbrennung
Pháp
combustion en défaut d'air
partial combustion /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] unterstoechiometrische Verbrennung
[EN] partial combustion
[FR] combustion en défaut d' air