TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

particle size measurement

sự đo cỡ hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

particle size measurement

particle size measurement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

particle size measurement

Teilchengrößenmessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korngrößenbestimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particle size measurement

sự đo cỡ hạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchengrößenmessung /f/C_DẺO/

[EN] particle size measurement

[VI] sự đo cỡ hạt

Korngrößenbestimmung /f/C_DẺO/

[EN] particle size measurement

[VI] sự đo cỡ hạt