TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

particle size range

hạng kích cỡ hạt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Nhóm hạt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

particle size range

particle size range

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

grain fraction

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

particle size fraction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

particle size range

Kornklasse

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Korngruppen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Korngruppen

[VI] Nhóm hạt

[EN] particle size range, particle size fraction

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Kornklasse

[VI]

[EN] particle size range, grain fraction

Kornklasse

[VI] hạng kích cỡ hạt

[EN] particle size range, grain fraction