TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

particulars

tư liệu tỉ mỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số liệu tỉ mỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông số kỹ thuật

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

particulars

particulars

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

technical parameter

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

particulars

Angaben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Einzelheiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technische Parameter

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

particulars

particularités

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indications

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Angaben,technische Parameter

[EN] particulars, technical parameter

[VI] thông số kỹ thuật,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

particulars /RESEARCH/

[DE] Einzelheiten

[EN] particulars

[FR] particularités

particulars /RESEARCH/

[DE] Angaben

[EN] particulars

[FR] indications

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

particulars

tư liệu tỉ mỉ, số liệu tỉ mỉ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

particulars

(snh) : bàn tường trinh chi tiết, tiếu tiết. [L] bill of particulars - bàn tường trinh chi tiết vế các thình cằu hay các phương tiện bênh vực cùa một bẽn dương sư de thông tri cho đoi phương, nhằm cho dối phương trình bày trường hợp cùa y, đó là bàn kềt luận trạng ve nội dung hay bâng tong đạt các kháng bìộn. - particulars of charge - các diêm chinh đê truy cứu trách nhiệm, các diêm cơ bán buộc tội. [TM] particulars of sale - bàn liệt kẽ tài sàn bán; điều kiện sách.