TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passive device

thiết bl thụ động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

passive device

passive device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passive component

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

passive device

passives Bauelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

passive device

composant passif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élément passif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passive component,passive device /ENG-ELECTRICAL/

[DE] passives Bauelement

[EN] passive component; passive device

[FR] composant passif; élément passif

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passive device

thiết bị thụ động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

passive device

thiết bị thụ động Thiết bị máy tính không tự nó khởi động đưực một yêu cầu truyền thông với thiết bị khác, mà có được yêu cầu nhự thế nhờ một, thiết bị khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

passive device

thiết bl thụ động