Việt
thiết bl thụ động
thiết bị thụ động
Anh
passive device
passive component
Đức
passives Bauelement
Pháp
composant passif
élément passif
passive component,passive device /ENG-ELECTRICAL/
[DE] passives Bauelement
[EN] passive component; passive device
[FR] composant passif; élément passif
thiết bị thụ động Thiết bị máy tính không tự nó khởi động đưực một yêu cầu truyền thông với thiết bị khác, mà có được yêu cầu nhự thế nhờ một, thiết bị khác.