TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passive station

trạm thụ động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đài thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

passive station

passive station

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

passive station

Wartestation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrufbereite Station

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

passive station

station neutre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

station à la veille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passive station /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wartestation; abrufbereite Station

[EN] passive station

[FR] station neutre; station à la veille

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passive station

đài thụ động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wartestation /f/M_TÍNH/

[EN] passive station

[VI] trạm thụ động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

passive station

trạm thụ động