Việt
hệ thống thụ động
hệ bị động
Anh
passive system
Đức
passives System
passives System /nt/ÂM, NLPH_THẠCH/
[EN] passive system
[VI] hệ thống thụ động
hệ thụ động Hệ điện lử không phát ra năng lưựng và không đề lộ vị trí hoặc sự tồn tại của nó.