TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

passive system

hệ thống thụ động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ bị động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

passive system

passive system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

passive system

passives System

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passives System /nt/ÂM, NLPH_THẠCH/

[EN] passive system

[VI] hệ thống thụ động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

passive system

hệ bị động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

passive system

hệ thụ động Hệ điện lử không phát ra năng lưựng và không đề lộ vị trí hoặc sự tồn tại của nó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

passive system

hệ thống thụ động