Việt
sự giảm trên đường đi
độ suy giảm đường sóng vô tuyến
Anh
path attenuation
Đức
Funkstreckendämpfung
Funkfelddämpfung
Streckendämpfung
Pháp
affaiblissement sur un trajet
path attenuation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funkfelddämpfung; Streckendämpfung
[EN] path attenuation
[FR] affaiblissement sur un trajet
Funkstreckendämpfung /f/TV/
[VI] độ suy giảm đường sóng vô tuyến
sự giảm (yếu) trên đường đi
độ suy giám đường truỳên Công suất tồn hao giữa máy phát và máy thu do một nguyên nhân bất kỳ.