TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

path attenuation

sự giảm trên đường đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ suy giảm đường sóng vô tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

path attenuation

path attenuation

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

path attenuation

Funkstreckendämpfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkfelddämpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streckendämpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

path attenuation

affaiblissement sur un trajet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

path attenuation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Funkfelddämpfung; Streckendämpfung

[EN] path attenuation

[FR] affaiblissement sur un trajet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkstreckendämpfung /f/TV/

[EN] path attenuation

[VI] độ suy giảm đường sóng vô tuyến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

path attenuation

sự giảm (yếu) trên đường đi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

path attenuation

độ suy giám đường truỳên Công suất tồn hao giữa máy phát và máy thu do một nguyên nhân bất kỳ.