Việt
độ dài đường dẫn
Chiều dài quãng đường
độ dài quãng đường
độ dài đường đi
Anh
path length
Đức
Weglänge
Schallweg
Pháp
longueur de parcours
path length /SCIENCE,TECH/
[DE] Schallweg
[EN] path length
[FR] longueur de parcours
chiều dài quãng đường
path length /xây dựng/
path length /giao thông & vận tải/
Weglänge /f/KTH_NHÂN/
[VI] độ dài quãng đường
độ dài đường dẫn. Xem physical path length; software path length.
[EN] Path length
[VI] Chiều dài quãng đường