TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pattern of fading

sơ đồ mức độ tắt dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pattern of fading

pattern of fading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pattern of fading

Schwundmuster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pattern of fading

schéma d'évanouissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pattern of fading /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwundmuster

[EN] pattern of fading

[FR] schéma d' évanouissement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pattern of fading

sơ đồ mức độ tắt dần