TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peak clipping

sự xén đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

peak clipping

peak clipping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

peak clipping

Spitzenbegrenzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenbeschneidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

peak clipping

écrêtage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peak clipping /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spitzenbeschneidung

[EN] peak clipping

[FR] écrêtage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peak clipping

sự xén đỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenbegrenzung /f/Đ_TỬ/

[EN] peak clipping

[VI] sự xén đỉnh