Việt
dòng điện cực đại
dòng điện đỉnh
dòng cực đại
dòng đỉnh
Anh
peak current
tunnel-diode peak current
Đức
Spitzenstrom
Höchststromstärke
Maximalstrom
Tunneldioden-Spitzenstrom
Pháp
intensité de crête
courant de crête de la diode tunnel
peak current /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spitzenstrom
[EN] peak current
[FR] intensité de crête
peak current,tunnel-diode peak current /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Tunneldioden-Spitzenstrom
[EN] peak current; tunnel-diode peak current
[FR] courant de crête de la diode tunnel
Spitzenstrom /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] dòng điện cực đại, dòng điện đỉnh
Höchststromstärke /f/KT_ĐIỆN/
[VI] dòng cực đại, dòng đỉnh
Maximalstrom /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dòng đỉnh, dòng cực đại