Việt
thông lượng nhiệt đỉnh
nhiệt thông cực đại
thông lượng nhiệt cực đại
nhiệt thông đỉnh
Anh
peak heat flux
thermal flux
maximum flux heat
Đức
maximales bis mittleres Leistungsverhältnis
maximaler Wärmefluß
maximales bis mittleres Leistungsverhältnis /nt/CNH_NHÂN/
[EN] peak heat flux
[VI] thông lượng nhiệt cực đại, nhiệt thông đỉnh
maximaler Wärmefluß /m/CNH_NHÂN/
[EN] maximum flux heat, peak heat flux
[VI] nhiệt thông cực đại, thông lượng nhiệt đỉnh
peak heat flux /điện lạnh/
peak heat flux, thermal flux /vật lý/