Việt
bộ chỉ báo cực đại
bộ chỉ thị đỉnh
Anh
peak indicator
peak responding instrument
Đức
Höchstwertanzeiger
Spitzenwertanzeiger
Pháp
indicateur de crête
peak indicator,peak responding instrument /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spitzenwertanzeiger
[EN] peak indicator; peak responding instrument
[FR] indicateur de crête
Höchstwertanzeiger /m/Đ_TỬ/
[EN] peak indicator
[VI] bộ chỉ thị đỉnh, bộ chỉ báo cực đại
peak indicator /toán & tin/